STT | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19250 | Lê Văn Bản | 1940 | Thôn Bắc Hà, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, Thành phố Hải Phòng | 2 | ||
2 | 19256 | Nguyễn Văn Bảo | 10/03/1955 | Thôn Lương Quy, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương | 22 | |
3 | 19282 | Phạm Văn Bình | Phạm Văn Lẻo | 06/09/1941 | Thôn Xích Thổ, xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Quốc doanh Chiếu bóng Hải Phòng | 18 |
4 | 19350 | Đỗ Huy Dần | 9/9/1950 | An Hưng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường cấp 2 An Hưng, An Hải, thành phố Hải Phòng | 16 | |
5 | 19354 | Nguyễn Đức Dậu | 16/5/1947 | Xã Lê Thiện, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Công ty Cầu Đường - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng | 7 | |
6 | 19390 | Phạm Văn Đăng | 1954 | Xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Nhà máy Ắc quy Hải Phòng | 11 | |
7 | 19393 | Đỗ Thị Đé | Đỗ Thị Mai Thi | 05/01/1951 | Thôn Đồng Du, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Bưu điện Hải Phòng | 18 |
8 | 19403 | Dương Quang Đỉnh | 12/10/1954 | Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Hải, Thành phố Hải Phòng | Phòng Giáo dục huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng | 44 | |
9 | 19412 | Phan Văn Đối | 22/1/1948 | Xã Lê Thiện, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | 7 | ||
10 | 19433 | Bùi Thị Thanh Hà | Thu Huyền, Thu Hương | 10/01/1947 | Thôn Đồng Giới, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Hải Hưng | 87 |
11 | 19440 | Trương Thế Hạc | Trương Tất Hạc | 18/4/1944 | Thôn Mai Chử, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Sở Bưu điện Hải Phòng | 27 |
12 | 19473 | Nguyễn Văn Hiển | Đoan Hùng | 23/6/1924 | Xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Cán bộ Phòng Bảo vệ Bộ Vật tư | 4 |
13 | 19476 | Đào Văn Hiên | 1955 | Xã Đại Bản, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | 1 | ||
14 | 19475 | Lê Xuân Hiện | 13/8/1952 | Thôn Hoàng Lâu, xã Hồng Phong, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường B - Bộ Giao thông Vận tải | 13 | |
15 | 19487 | Mai Văn Hóa | 05/01/1943 | Thôn Lương Quán, xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Ty Nông nghiệp thành phố Hải Phòng | 22 | |
16 | 19494 | Nguyễn Duy Hòa | Nguyễn Văn Hòa | 12/07/1943 | Xóm Đoài, xã An Hưng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | 13 | |
17 | 19501 | Lê Văn Hoan | 24/12/1955 | Thôn Song Mai, Xã An Hồng, Huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW | 43 | |
18 | 19530 | Trần Quang Huy | 17/7/1938 | Xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | 5 | ||
19 | 19535 | Trần Duy Hưng | 10/10/1948 | Xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Công ty Công trình Thủy lợi Hải Phòng | 7 | |
20 | 19543 | Trương Văn Kê | Ngọc Kỳ | 20/11/1923 | Huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | 4 | |
21 | 19553 | Phạm Đức Kính | Sáu Kiệm | 05/01/1924 | Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | 2 | |
22 | 19583 | Vũ Thị Làn | 20/12/1949 | Xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường K27, CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW | 3 | |
23 | 19614 | Nguyễn Văn Lộc | 08/10/1956 | Thôn Đào Yên, xã Hồng Thái, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Trường K27 | 20 | |
24 | 19645 | Mai Ngọc Măng | 10/02/1951 | Xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Khu bốc xếp 1 Cảng Hải Phòng | 06 | |
25 | 19657 | Lê Thị Mùi | 1931 | Xã Đồng Tiến, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng | Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp Hà Tây, Bộ Cơ khí Luyện Kim | 9 | |
26 | 19663 | Trần Văn Mỹ | 6/1933 | Thôn Tràng Duệ, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp ô tô vận tải TP Hải Phòng | 7 | |
27 | 19689 | Nguyễn Văn Ngoan | 11/7/1953 | Thôn Bắc Hà, xã Bắc Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | 16 | ||
28 | 19691 | Đỗ Thị Ngọc | Bích Ngọc | 16/5/1952 | Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Học sinh Trường THCN Dược TW | 34 |
29 | 19742 | Nguyễn Hồng Quảng | Quang Trung | 19/12/1948 | Thôn Mai Trữ, xã An Hồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng Hà Nội | 23 |
30 | 19746 | Nguyễn Văn Quý | 05/09/1953 | Thôn Mỹ Tranh, xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Công ty Xây dựng II - Bộ Thủy lợi | 21 | |
31 | 19758 | Lê Văn Riệu | 1934 | Thôn Lương Quan, xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Nhà máy in thành phố Hải Phòng | 29 | |
32 | 19793 | Nguyễn Văn Sỹ | 06/01/1940 | Xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường cấp 1 Đồng Tâm, An Hải, Hải Phòng | 10 | |
33 | 19801 | Đặng Ngọc Tám | 13/8/1947 | Xã An Hưng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường Kỹ thuật nghiệp vụ - Sở Giao thông vận tải Hải Phòng | 10 | |
34 | 19805 | Vũ Khắc Tản | 6/10/1939 | Thôn Đào Yêu, xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Đội chiếu bóng 170 | 24 | |
35 | 19815 | Nguyễn Trọng Tâm | Thế Hoạt | 1930 | Xã Lê Lợi, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng | Nông trường Sông Bôi tỉnh Hòa Bình | 59 |
36 | 19890 | Bùi Thị Thanh | Xã Đặng Tân, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng | Trung tâm điện tín Hà Nội | 2 | ||
37 | 19898 | Nguyễn Văn Thanh | 04/06/1957 | Thôn Tiền Phong, xã Đại Bản, huyện An Hải, thành phố hải Phòng | Trường Điện báo K27CP16 - Cục Bưu điện Trung ương | 18 | |
38 | 19907 | Ngô Xuân Thao | Ngô Văn Nhỉ | 01/05/1947 | Thôn Hoàng Câu, xã Hồng Phong, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Sở Bưu điện Hải Phòng | 3 |
39 | 19923 | Nguyễn Thị Thiện | 17/2/1954 | Thôn Kiều Hạ, xã Quốc Tuấn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Công Ty Vật liệu Biển - Sở Thương nghiệp Hải Phòng | 12 | |
40 | 19959 | Ngô Văn Thuấn | 28/8/1955 | Xã Hồng Thái, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | K27 Cục Bưu điện Trung ương | 13 | |
41 | 19963 | Nguyễn Thị Thanh Thuận | Hiếu Đễ | 24/4/1941 | Thôn Ro Nha, xã Tân Tiến, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | 37 | |
42 | 19951 | Nguyễn Xuân Thu | 15/3/1945 | Thôn Đồng Dụ, xã Đặng Cương, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Đội 504 Công ty Cầu 5 Gia Lâm, thành phố Hà Nội | 17 | |
43 | 19968 | Ngô Quang Thục | 24/4/1946 | Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Sở Giao thông vận tải Thành phố Hải Phòng - Bộ Giao thông vận tải | 32 | |
44 | 19824 | Nguyễn Trọng Tiềm | Nguyễn Ngọc Thành | 07/01/1940 | Thôn Đồng Lâu, xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường cấp 2 An Dương, Hải Phòng | 20 |
45 | 19987 | Trần Quang Trung | Mai Hồng Hải, Trần Bá Quy | 22/10/1951 | Thôn Mai Chữ, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Viện Vệ sinh Dịch tễ học - Bộ Y tế | 57 |
46 | 19865 | Nguyễn Văn Tuy | 1931 | Huyện An Dương (Kiến An), thành phố Hải Phòng | 10 | ||
47 | 19874 | Nguyễn Công Tương | 25/10/1955 | Xã Đại Bản, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Xay xát - Sở lương thực thành phố Hải Phòng | 10 | |
48 | 19876 | Nguyễn Đình Tường | 21/11955 | Xã Lê Lợi, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Đội cơ giới Cảng Hải Phòng | 10 | |
49 | 20002 | Lê Văn Vịn | Vịnh | 13/5/1954 | Thôn Song Mai, xã An Hồng, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | K27CP16 Hà Nội | 24 |
STT | Số hồ sơ | Họ và tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19238 | Phan Trọng Am | 02/05/1939 | Thôn Khúc Giản, xã An Tiến, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Cơ khí thành phố Hải Phòng | 14 | |
2 | 19241 | Nguyễn Ngọc An | 14/9/1953 | Thôn Bách Phương, xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường Lái xe - Cục Hậu cần Quân khu Tả Ngạn | 8 | |
3 | 19246 | Đào Bá Ân | 07/11/1942 | Thôn Thạch Lựu, xã An Thái, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Ty Thủy Lợi Hải Phòng | 6 | |
4 | 19258 | Nguyễn Văn Báo | Nguyễn Minh Khuyên | 19/2/1943 | Thôn Kim Châm, xã Mỹ Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Khu 6 thuộc Ban Thống nhất Trung ương | 6 |
5 | 19271 | Phạm Văn Biền | Phạm Ngọc Cường | 23/2/1941 | Thôn Xuân Đài, xã Trường Thọ, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Đội Cơ giới Cảng Hải Phòng | 21 |
6 | 19275 | Dương Văn Bình | 23/5/1950 | Thôn Đại Hoàng, xã Tân Dân, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường lái xe Quân khu Việt Bắc | 21 | |
7 | 19276 | Hoàng Văn Bình | 16/1/1954 | Thôn Áng Sơn, xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường Công nhân lái xe số 2 tỉnh Vĩnh Phúc | 21 | |
8 | 19279 | Nguyễn Thị Bình | 09/10/1947 | Thôn Xuân Đài, xã Trường Thọ, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Ủy ban huyện An Thụy, Hải Phòng | 4 | |
9 | 19301 | Nguyễn Văn Cần | Nguyễn Văn Chi | 23/5/1948 | Thôn Liễn Luận, xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | 9 | |
10 | 19307 | Nguyễn Văn Cầu | 25/3/1946 | Xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | 4 | ||
11 | 19329 | Nguyễn Văn Chấp | Nguyễn Mạnh Cường | 19/8/1952 | Thôn Vũ Vị, xã Minh Tân, An Thụy, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Ô tô Vận tải Quốc doanh thành phố Hải Phòng | 50 |
12 | 19984 | Phan Văn Chì | Phan Văn Chì | 25/5/1953 | Thôn Trực Trang, xã Bát Trang, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Công ty Xây lắp thành phố Hải Phòng | 8 |
13 | 19316 | Phạm Văn Cược | Minh Cường, Quyết Thắng, Trường Thọ | 18/5/1945 | Thôn Đồng Xuân, xã Trường Thọ, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Ban Dân vận huyện An Thụy, Hải Phòng | 13 |
14 | 19317 | Nguyễn Cương | Nguyễn Văn Cương, Lê Thu | 01/01/1939 | Thôn Phương Chử, xã Trường Thành, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | 4 | |
15 | 19361 | Lê Minh Diệp | 05/08/1940 | Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | 2 | ||
16 | 19369 | Trần Thị Dung | Thu An | 19/4/1950 | Thôn Mỹ Lang, xã Mỹ Đức, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Nhựa Dân Sinh, Hải Phòng | 12 |
17 | 19443 | Hoàng Hải | 15/5/1926 | Xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trung tâm Phát hành báo chí Bưu điện, thành phố Hải Phòng | 10 | |
18 | 19454 | Bùi Thị Hạnh | 16/1/1952 | Thôn Nguyệt Áng, xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Nhà máy in Hải Phòng | 22 | |
19 | 19471 | Lưu Văn Hiền | 07/01/1954 | Thôn Lai Thị, xã Tân Dân, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường Vận tải B Ban Thống nhất Trung ương | 10 | |
20 | 19481 | Nguyễn Duy Hinh | 26/12/1947 | Xóm Ngọc Chử, xã Trường Thọ, huyện An Thụy, thành Phố Hải Phòng | Cầu Niệm Hải Phòng | 6 | |
21 | 19486 | Bùi Quang Hóa | Thôn Khúc Giản, xã An Tiến, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Đài truyền thanh Hải Phòng | 8 | ||
22 | 19509 | Nguyễn Văn Hồng | Trần Thanh Hồng | 01/03/1954 | Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp ô tô Vận tải Số 10 tỉnh Bắc Ninh | 23 |
23 | 19563 | Vũ Tuấn Khanh | 10/10/1943 | Thôn Thượng, xã Bát Trang, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường cấp II Bát Trang, An Thụy, Hải Phòng | 31 | |
24 | 19580 | Bùi Duy Khương | 03/07/1952 | Thôn Bách Phương, xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp cơ khí An Hải, thành phố Hải phòng | 24 | |
25 | 19592 | Nguyễn Văn Lễ | 02/05/1929 | Thôn Đông Sông, xã An Thọ, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng | 30 | |
26 | 19632 | Hoàng Thị Hiện Lương | 25/5/1954 | Xã An Tiến, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Trường Y sỹ Hòa Bình về Vụ I - Bộ Y tế | 11 | |
27 | 19634 | Phạm Văn Lượng | 16/9/1955 | Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường Kỹ thuật nghiệp vụ - Sở Giao thông vận tải Hải Phòng | 11 | |
28 | 19649 | Nguyễn Đăng Min | 28/3/1946 | Thôn Kinh Điền, xã Tân Viên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu | 20 | |
29 | 19700 | Vũ Văn Nhiên | Văn | 10/10/1947 | Thôn Liễn Luận Ngoài, xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Cơ khí Kiến An, thành phố Hải Phòng | 19 |
30 | 19706 | Phạm Thị Nhuận | 12/07/1953 | Thôn Xuân Đài, xã Trường Thọ, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Trường Trung cấp Ngân hàng I TW | 23 | |
31 | 19712 | Trần Văn Oanh | 01/11/1951 | Xã Quốc Tuấn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Nông trường 19/5 Nghệ An | 13 | |
32 | 19748 | Vương Quyền | Vương Long, Kim Long | 12/02/1940 | Thôn Lai Hạ, xã Tân Dân, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Ngân hàng Nhà nước Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh | 109 |
33 | 19759 | Nguyễn Văn Rĩnh | Quốc Khánh | 04/06/1948 | Thôn Liễu Luận, xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng | 21 |
34 | 19765 | Hoàng Tuấn Sạch | 30/8/1952 | Thôn Bách Phương, xã An Thắng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp cơ khí An Hải, thành phố Hải phòng | 34 | |
35 | 19770 | Hoàng Văn Sáu | 05/08/1940 | Thôn Áng Sơn, xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Công ty Công trình Đô thị tỉnh Hải Phòng | 10 | |
36 | 19799 | Hoàng Trọng Tài | Hoàng Trọng Tám | 01/02/1939 | Thôn Phủ Niệm, xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Sở Y tế - Hải Phòng | 16 |
37 | 19820 | Trần Văn Tấn | Lê Vân | 25/12/1927 | Thôn Bạch Cầu, xã An Thắng, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | 2 | |
38 | 19821 | Đào Văn Tẩu | 09/07/1953 | Thôn Lai Thị, xã Tân Dân, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp 20 tỉnh Hà Tây | 17 | |
39 | 19893 | Đặng Xuân Thanh | Hồng Ngọc | 22/2/1950 | Thôn Kinh Điền, xã Tân Viên, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Cục Cơ khí thuộc Bộ Giao thông Vận tải | 34 |
40 | 19905 | Ngô Công Thành | Xã An Tiến, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | 1 | |||
41 | 19906 | Phan Văn Thành | Tô Việt Thanh | 11/01/1950 | Thôn Hạ Trung, xã Bát Trang, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Vụ Tổng hợp và Thông tin Kinh tế - Tổng Cục Thống kê | 6 |
42 | 19928 | Lương Đức Thịnh | Lương Đức Văn Hồng Thịnh | 27/4/1942 | Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường Cấp I Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | 20 |
43 | 19929 | Nguyễn Đông Thịnh | 13/3/1938 | Thôn Trúc Trang, Bát Trang, An Thụy, Hải Phòng | 6 | ||
44 | 19935 | Phạm Đức Thoan | 22/12/1946 | Xóm 3 Thôn Đồng Xuân, xã Trường Thọ, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Bộ Tổng Tham mưu | 17 | |
45 | 19941 | Hoàng Văn Thơi | 12/10/1943 | Thôn Áng Sơn, xã Thái Sơn, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường Phổ thông cấp II Xã Bát Trang, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | 24 | |
46 | 19848 | Vũ Đức Tuần | Vũ Hồng Tâm | 15/10/1954 | Thôn Tiên Cầm, xã An Thái, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Đội Công trình 7 - Công ty Xây dựng cầu 2 huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc | 17 |
47 | 19985 | Lê Quang Trung | 11/06/1954 | Xã An Thọ, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường B thuộc Ban Vận tải Thống nhất TW | 14 | |
48 | 20007 | Hoàng Văn Vĩnh | Ngô Văn Đồng | 08/03/1949 | Thôn An Luận, xã An Tiến, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Đài Truyền thanh Hải Phòng | 13 |
49 | 20010 | Phạm Thị Vụ | 26/8/1950 | Thôn Đồng Xuân, xã Trường Thọ, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng | Trường Cấp I xã Hòa Nghĩa, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | 8 |
STT | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19349 | Bùi Mậu Dần | Bùi Thị Dần | 26/10/1950 | Thị trấn Cát Bà, thành phố Hải Phòng | Trường Trung cấp Kỹ thuật Xét nghiệm | 2 |
2 | 19879 | Vũ Thạch | Bẩy Bình | 1928 | Cát Bà, thành phố Hải Phòng | 8 | |
3 | 20018 | Nguyễn Thị Xuân | Ngọc Lan | 29/9/1951 | Thị trấn Cát Bà, thành phố Hải Phòng | Trường Cán bộ Y tế Hải Phòng | 15 |
STT | Số hồ sơ | Họ và tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19373 | Bùi Văn Dũng | 15/5/1954 | Xóm 6 xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Vận tải số 24 Kim Anh tỉnh Vĩnh Phú | 19 | |
2 | 19432 | Hoàng Thị Giáp | 10/02/1954 | Thôn Cẩm Khê, xã Đại Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | 26 | ||
3 | 19808 | Nguyễn Văn Tàu | 0/3/1923 | Xã Nguyên Lão, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng | 1 |
STT | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19277 | Nguyễn Hòa Bình | 25/6/1950 | Xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Cửa hàng hải sản Hồng Gai, Quảng Ninh | 10 | |
2 | 19367 | Hoàng Kim Dung | 0/10/1940 | Xã Cao Nhân, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Nông trường Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | 9 | |
3 | 19425 | Lê Thị Gái | 1930 | Xã Thủy Sơn, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 2 | ||
4 | 19436 | Nguyễn Văn Hà | Nguyễn Mỹ, Biển, Vũ | 0/12/1932 | Xã Dương Quan, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Đội phó sản xuất, Nông trường Vân Du, tỉnh Thanh Hóa | 74 |
5 | 19457 | Hoàng Văn Hạnh | 08/02/1957 | Xã Phả Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Ô tô Vận tải thành phố Hải Phòng | 6 | |
6 | 19533 | Nguyễn Thị Hưng | Hà | 05/08/1950 | Xã Mỹ Đồng, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Trường Trung học chuyên nghiệp Dược (Bộ Y tế) | 35 |
7 | 19539 | Nguyễn Thị Hường | Nguyễn Thị Tỵ | 02/06/1955 | Xã Hoa Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Công ty Xăng dầu Hải Phòng | 31 |
8 | 19578 | Nguyễn Văn Khuông | Nguyễn Văn Hiền | 26/4/1951 | Xóm Hoàng Pha, xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Phòng Y tế huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh | 6 |
9 | 19731 | Hoàng Thị Quạch | 05/08/1930 | Thôn Nhân Lý, xã Cao Nhân, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 1 | ||
10 | 19841 | Trần Quang Toàn | Hồng Việt | 10/06/1931 | Lôi Động, Hoàng Động, Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Giấy Đồng Tiến - Cục Công nghiệp Hải Phòng | 6 |
11 | 19971 | Nguyễn Sơn Thủy | 1955 | Xã Hoàng Động, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng | 2 |
STT | Hồ sơ số | Họ và tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19243 | Đào Ngọc Anh | Đào Thị Ngọc Anh | 2/9/1953 | Xã Cổ Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Viện Thí nghiệm Vật liệu Xây dựng - Bộ Kiến trúc | 13 |
2 | 19287 | Đỗ Văn Bốn | 3/2/1952 | Thôn Kim Bích, xã Liên Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp 20 | 17 | |
3 | 19497 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 23/3/1948 | Thôn Tây An, xã Cao Minh, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Đoạn đường bộ Hải Phòng | 10 | |
4 | 19526 | Nguyễn Xuân Hùng | Nguyễn Văn Lự | 1943 | Thôn Đông Lôi, xã Thắng Thủy, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Công ty Cầu đường Hải Phòng | 4 |
5 | 19643 | Bùi Thị Mão | 6/6/1949 | Xã Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Trường cấp I, xã Lê Thiện, huyện An Hải, Hải Phòng | 21 | |
6 | 19723 | Vũ Phớt | Tất Giao | 2/9/1940 | Thôn Chanh Nguyễn, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tình Hải Hưng | 43 |
7 | 19749 | Nguyễn Thị Quyết | 17/12/1953 | Thôn Đại An, xã Hiệp Hòa, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Trường cấp I, xã Đồng Hòa, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng | 13 | |
8 | 19750 | Nguyễn Lương Quỳnh | 25/12/1946 | Thôn Đông Tô, xã Liên Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | 13 | ||
9 | 19835 | Tống Phú Tiếu | Tống Khắc Tiến | 3/3/1938 | Thôn Hà Phương, xã Thắng Thủy, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Trường Sư phạm cấp 1B Hải Phòng | 23 |
10 | 19943 | Hoàng Xuân Thời | Hoàng Văn Thời | 1949 | Hợp tác xã An Ninh, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu | 7 |
11 | 19960 | Bùi Minh Thuấn | Minh Hoàng, Đức Nhuận | 14/6/1944 | Thôn Thượng Am, xã Liên Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Phòng Lương thực Huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng | 16 |
12 | 19980 | Nguyễn Văn Trà | Nguyễn Hưng | 1922 | Thôn Lạng Am, xã Lý Học, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | 3 | |
13 | 19982 | Hoàng Thị Trầm | 19/10/1954 | Thôn An Cầu, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | 33 | ||
14 | 19851 | Đỗ Văn Tuấn | 1949 | Xã Liên Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | 1 | ||
15 | 19997 | Tạ Quỳnh Vân | Tạ Thị Quỳnh Vân | 31/12/1951 | Thôn An Bồ, xã Dũng Tiến, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Bệnh viện Tĩnh Đông, Hải Hưng | 9 |
16 | 20001 | Lương Văn Việt | 5/8/1952 | Xã Tam Đa, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Trường THCN Dược tỉnh Hải Hưng | 33 | |
17 | 20008 | Đào Quốc Vịnh | 2/1/1948 | Xã Cổ Am, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | 27 | ||
18 | 20022 | Nguyễn Xuân Xưởng | 0/3/1945 | Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng | Sở Văn hóa Thông tin, thành phố Hải Phòng | 8 |
STT | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19414 | Phạm Gia Đôn | 02/09/1939 | Xã Anh Dũng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Ủy ban Nông nghiệp thành phố Hải Phòng | 11 | |
2 | 19365 | Lê Xuân Duân | 05/03/1951 | Thôn Tiểu Trà, xã Hưng Đạo, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Công ty vật tư tỉnh Vĩnh Phú | 27 | |
3 | 19561 | Đào Hồng Khanh | 10/10/1954 | Xã Hưng Đạo, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | Ban Vận tải B - Ban Thống nhất Trung ương | 11 | |
4 | 19566 | Trần Văn Khía | 15/8/1939 | Xã Hòa Nghĩa, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng | 18 | |
5 | 19828 | Phạm Quyết Tiến | 06/06/1939 | Thôn Phấn Dũng, xã Anh Dũng, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường Cấp II Hòa Nghĩa, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | 19 | |
6 | 19981 | Đỗ Văn Trâm | 02/10/1934 | Thôn Vọng Hải, xã Hưng Đạo, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng | Trường Bổ túc văn hóa cấp III Dân Chính thành phố Hải Phòng | 12 |
STT | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19704 | Lê Đình Nhóm | Dương | 1946 | Thị xã Đồ Sơn, Hải Phòng | 1 | |
2 | 19763 | Nguyễn Thị Sách | 10/05/1953 | Thôn Tiểu Bàng, xã Bàng La, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng | 23 |
STT | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19270 | Trần Thị Bích | 02/10/1949 | Thôn Hạ Lũng, xã Đằng Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường Trung học Tài chính kế toán I, Hải Hưng | 41 | |
2 | 19338 | Bùi Xuân Chỉnh | 07/09/1941 | Xã Đằng Hải, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước Thị xã Hồng Gai, Tỉnh Quảng Ninh | 4 | |
3 | 19565 | Nguyễn Văn Khẩu | 22/6/1950 | Xã Tràng Cát, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Nhà máy Cơ khí Hải Phòng | 10 | |
4 | 19652 | Nguyễn Văn Minh | 19/5/1944 | Thôn Phương Lưu, xã Hạ Đoạn, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng | 5 |
Stt | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19283 | Trần Văn Bình | Thanh Bình | 03/05/1955 | Số 11 Ngõ 154 Chi Lăng, khu phố Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Nhà máy Ắc quy Hải Phòng - Tổng Cục Hóa chất | 14 |
2 | 19465 | Đặng Huy Hân | Đặng Huy Phòng | 1932 | Phố Hạ Lý, thành phố Hải Phòng | Ty Thương nghiệp tỉnh Thanh Hóa | 10 |
3 | 19491 | Bùi Hữu Hòa | 17/10/1955 | Xã Hạ Lý, khu Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp ô tô hành khách Hải Phòng | 11 | |
4 | 19498 | Nguyễn Văn Hòa | Hòa | 02/10/1952 | số 17/51 đường Vạn Kiếp, khu Hồng Bàng, Hải Phòng | Trường Văn hóa thương binh Hà Bắc | 24 |
5 | 19587 | Nguyễn Văn Lân | 23/12/1947 | Số 9, ngõ Chéo, Hạ Lý, thành phố Hải Phòng | Phòng Bưu điện huyện Tiên Lãng - Bưu điện thành phố Hải Phòng | 28 | |
6 | 19610 | Phạm Hữu Long | Oanh | 29/8/1948 | Số nhà 15 ngõ 31, Hồng Bàng, Hải Phòng | 8 | |
7 | 19667 | Phạm Mạnh Nam | 16/8/1949 | Số nhà 12 phố Điện Biên Phủ, thành phố Hải Phòng | 22 | ||
8 | 19695 | Nguyễn Thị Nguyệt | Số 8/54 Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Sở Bưu điện thành phố Hải Phòng | 3 | ||
9 | 19725 | Nguyễn Văn Phúc | 16/8/1942 | Phố Hạ Lý, thành phố Hải Phòng | Bưu điện tỉnh Thanh Hóa | 13 | |
10 | 19911 | Trần Thị Thắng | 1/4/1948 | Khu Xi măng, Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng | Khoa Văn - Đại học Tổng hợp Hà Nội | 26 | |
11 | 19973 | Vương Thu Thủy | 23/12/1951 | Xã Hạ Lý, thành phố Hải Phòng | Nhà máy Mỳ bánh, Hải Châu, Hà Nội | 18 | |
12 | 19831 | Lê Thị Tiếp | 27/5/1954 | 2H Lý Thường Kiệt, thành phố Hải Phòng | Đoàn Bảo dưỡng Đường bộ thành phố Hải Phòng | 7 |
Stt | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19240 | Đặng Bình An | 18/7/1950 | Thôn Cựu Viên, xã Nam Hải, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng | Trạm Cơ giới Nông nghiệp An Thụy - Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Hải Phòng | 7 | |
2 | 19435 | Nguyễn Văn Hà | 13/8/1947 | Số nhà 10, ngõ 49 phố Hoàng Thiết Tâm, thị xã Kiến An, Hải Phòng | Cảng Hải Phòng | 40 | |
3 | 19479 | Nguyễn Đức Hiệp | 01/06/1948 | Thôn Cửu Viên, xã Nam Hà, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng | Tập thể Nhà máy Cơ khí Cầu đường | 33 | |
4 | 19496 | Nguyễn Thị Hòa | 25/10/1954 | Xã Nam Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng | Trường phổ thông cấp I xã Lương Minh, Huyện Tương Dương, Tỉnh Nghệ An | 20 | |
5 | 19527 | Trần Thế Hùng | 5/1929 | Xã Phù Liễn, huyện An Thụy, Hải Phòng | Chi nhánh Thành phố Hải Phòng | 5 | |
6 | 19598 | Cao Xuân Liêu | 07/09/1942 | Xã Phù Liễu, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng | Đội Cơ giới 7 Công ty đường sắt 773, Tỉnh Quảng Bình | 17 | |
7 | 19696 | Nguyễn Văn Nha | 11/11/1941 | Thôn Đông Quy, xã Bắc Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng | Đoàn địa chất 2 - Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh | 5 | |
8 | 19733 | Nguyễn Văn Quang | 18/3/1955 | Xã An Lão, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp ô tô hành khách | 11 | |
9 | 19772 | Bùi Thị Sâm | 30/9/1942 | Xã Kiến Hưng, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng | Công ty Công nghệ phẩm Tỉnh Hà Giang | 10 | |
10 | 19768 | Hà Văn Sãng | 07/08/1949 | Xã Bắc Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng | Trạm Cơ giới Nông nghiệp An Thụy - Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Hải Phòng | 10 | |
11 | 19895 | Nguyễn Thị Thanh | 05/12/1948 | Xã Quy Tức, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng | Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược, tỉnh Hải Hưng | 39 | |
12 | 19897 | Nguyễn Trọng Thanh | Đỗ Duy Hùng | 08/11/1943 | Phố Trần Phú, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng | Báo ảnh Việt Nam 79 Lý Thường Kiệt - Hà Nội | 94 |
13 | 19922 | Hoàng Thị Minh Thiện | 01/01/1952 | Thôn Quy Tức, xã Bắc Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng | Sở Xây dựng Hải Phòng | 8 |
STT | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Trú quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19344 | Lê Quốc Chung | 19/6/1942 | 36 ngõ 185, đường Tô Hiệu, thành phố Hải Phòng | Ngân hàng Hà Đông | 7 | |
2 | 19358 | Trần Ngọc Diệm | 22/9/1939 | Số 46 cầu Đá Trung, huyện Hàng Kênh, khu Lê Chân , thành phố Hải Phòng | Phòng Kế toán thanh toán Chi nhánh Ngân hàng Hồng Bàng - Hải Phòng | 83 | |
3 | 19366 | Trần Sĩ Dục | Tô Hải Ninh | 04/10/1944 | 170 Hàng Kênh, thành phố Hải Phòng | Sở Giao thông Vận tải thành phố Hải Phòng | 18 |
4 | 19377 | Lưu Tuấn Dũng | 29/10/1955 | Số 10, ngõ 89, phố Tô Hiệu, thành phố Hải Phòng | Công ty Xây dựng Thụy lợi II - Bộ Thủy lợi | 5 | |
5 | 19378 | Phạm Văn Dũng | 1929 | Số nhà 20 Trương Hán Siêu, phố Cát Dài, thành phố Hải Phòng | 6 | ||
6 | 19420 | Lê Văn Đức | 09/10/1952 | Số 30, Xóm 1, Tổ 5, Tiểu khu Miện Nghĩa, Khu phố Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Ô tô hành khách hải Phòng | 15 | |
7 | 19423 | Vũ Văn Đức | Minh Đức | 25/11/1951 | Số 33, Ngõ 52 Tiểu khu Đông Hải, khu Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | Trường Cơ khí Đóng tàu Hải Phòng | 32 |
8 | 19428 | Nguyễn Châu Giang | 01/02/1949 | 17 Phố An Dương - Khu Lê Chân, Thành phố Hải Phòng | Trường Đại học Dược khoa | 26 | |
9 | 19499 | Trần Văn Hòa | 25/10/1944 | Xã Hàng Kênh, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng | 9 | ||
10 | 19594 | Nguyễn Xuân Lịch | 15/1/1950 | 14A ngõ 206, Cát Dài, thành phố Hải Phòng | 4 | ||
11 | 19611 | Phạm Văn Long | 04/02/1942 | Số 8, ngõ Trí Tri, Cát Dài, thành phố Hải Phòng | Trạm Sửa chữa và Vận tải - Sở nhà đất Hải Phòng | 3 | |
12 | 19615 | Vũ Huy Lộc | 27/4/1938 | Xã Đình Đông, huyện Hàng Kênh, thành phố Hải Phòng | 4 | ||
13 | 19613 | Nguyễn Đình Lộc | Nguyễn Đình Lập | 28/2/1956 | Thôn Nam, xã Hàng Kênh, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Nhà máy Cơ khí Duyên hải Hải Phòng | 10 |
14 | 19661 | Lưu Tham Mưu | 25/5/1938 | Đường Cát Dài, thành phố Hải Phòng | Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng - Bộ Y tế | 12 | |
15 | 19781 | Nguyễn Đình Sơn | Trường Giang | 23/10/1945 | Xã Dư Hàng Kênh, khu phố Lê Chân, thành phố Hải Phòng | Trường Cấp II Đoàn Kết, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái | 17 |
16 | 19790 | Đặng Sưởng | Đặng Hữu Sưởng | 20/3/1939 | Xã Dư Hàng Kênh, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | 4 | |
17 | 19891 | Bùi Văn Thanh | 28/2/1953 | Số nhà 2A, Tiểu khu Hồ Tây, đường Trần Nguyên, khu phố Lê Chân, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Sửa chữa ô tô Hải Phòng | 21 | |
18 | 19892 | Đào Văn Thanh | 02/04/1955 | Số nhà 12, ngõ 123 phố Dư Hàng, thành phố Hải Phòng | Công trường Núi Cốc tỉnh Thái Nguyên - Công ty Xây dựng Thủy lợi II | 4 | |
19 | 19902 | Lê Đức Thành | 01/01/1950 | Chợ Hàng, Lê Chân, thành phố Hải Phòng | Công ty I, Bộ Thủy lơi, huyện Lục Nam, tỉnh Hà Bắc | 17 | |
20 | 19940 | Đặng Văn Thông | Chi Lăng | 1929 | Xã Hàng Kênh, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng | Báo Thống nhất - thành phố Hà Nội | 7 |
21 | 19956 | Đặng Quý Thuần | 06/05/1950 | Xã Hàng Kênh, thành phố Hải Phòng | Xưởng A3 - Nhà máy Cơ khí Duyên Hải, thành phố Hải Phòng - Bộ Cơ khí và Luyện Kim | 4 | |
22 | 20021 | Lê Văn Xước | 12/8/1950 | Số nhà 11 ngõ 52 tiểu khu Đông Hải, khu Lê Chân | Trường cấp 2 Trương Công Định khu Lê Chân, Hải Phòng | 6 |
Stt | Hồ sơ số | Họ và Tên | Bí danh | Năm sinh | Quê quán | Cơ quan trước khi đi B | Số tờ |
1 | 19278 | Nguyễn Ngọc Bình | 1945 | Số 3, ngõ Mai Viên, Trần Bình Trọng, khu Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp Đại tu ô tô, máy kéo - thành phố Hải Phòng - Công ty Cơ giới Nông nghiệp Hải Phòng | 11 | |
2 | 19280 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 15/8/1950 | Lạc Viên, thành phố Hải Phòng | 15 | ||
3 | 19308 | Nguyễn Kim Côn | 02/09/1932 | Xã Đằng Giang, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường Điện ảnh Việt Nam | 5 | |
4 | 19348 | Trần Đức Dân | Trần Đức Năm | 0/5/1935 | Thôn 4, xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh | 8 |
5 | 19438 | Trần Thị Lệ Hà | 01/9/1958 | Số 4, Trần Phú, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 4 | ||
6 | 19444 | Nguyễn Ngọc Hải | 24/7/1955 | Số nhà 10A, Lê Lợi, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Nhà máy 250/1 - Bộ Thủy Lợi | 15 | |
7 | 19445 | Nguyễn Thị Hải | 20/12/1952 | Ngõ T4, phố Lê Lợi, thành phố Hải Phòng | Trường Đại học Tài chính Quảng Ninh | 8 | |
8 | 19448 | Trần Thanh Hải | 18/8/1956 | Số nhà 4 Trần Phú, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | 2 | ||
9 | 19510 | Trần Thị Hồng | Trần Thanh Hồng | 23/10/1949 | 13A khu Cảng I, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Đoàn Văn công Quảng Đà | 30 |
10 | 19488 | Nguyễn Văn Hóa | Nguyễn Xuân Quý | 14/11/1948 | Lạc Viên, thành phố Hải Phòng | Trường Đại học Dược khoa Hà Nội | 61 |
11 | 19518 | Nguyễn Thị Huệ | Nguyễn Thị Ninh | 1951 | 13 San Đình, huyện Lạc Viên, thành phố Hải Phòng | Ngân hàng Hải Phòng | 3 |
12 | 19635 | Trần Đức Lượng | 12/09/1949 | Xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường Cơ khí ô tô Hà Nội | 4 | |
13 | 19654 | Vũ Viết Minh | 26/12/1935 | Xã Hàng Kênh, huyện Đằng Giang, thành phố Hải Phòng | Nhà máy Cơ khí Mai Động - Cục Công nghiệp Hà Nội | 12 | |
14 | 19692 | Phạm Bích Ngọc | 06/09/1942 | Ngõ Tây A, phố Lê Lợi, thành phố Hải Phòng | Học sinh lớp mỹ thuật sân khấu - Cục Biểu diễn Nghệ thuật | 10 | |
15 | 19698 | Nguyễn Xuân Nhĩ | 1953 | Số nhà 19, ngõ 4/2 Lê Lợi, thành phố Hải Phòng | Trường Lái xe số II | 4 | |
16 | 19705 | Trần Thị Nhu | 29/8/1950 | Xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trường Cấp I, xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | 20 | |
17 | 19741 | Hoàng Châu Quảng | 28/11/1951 | Số 20/105, Phố Lương Khánh Thiện, thành phố Hải Phòng | 15 | ||
18 | 19747 | Vũ Xuân Quý | 28/10/1943 | Phố Cầu Đất, thành phố Hải Phòng | Nhà máy Xay Mỏ Bạch - Công ty chế biến Lương thực tỉnh Bắc Thái | 24 | |
19 | 19715 | Vũ Thị Phan | Jeann | 20/7/1939 | 42 ngõ Chu Văn An, Lê Lợi, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Công ty công nghệ phẩm Hải Phòng | 29 |
20 | 19771 | Nguyễn Thị Sim | 1950 | Nhà 5, Lạc Xuân Đài, Lạc Viên, thành phố Hải Phòng | 2 | ||
21 | 19784 | Phạm Kim Sơn | 14/3/1943 | Làng Cầm, huyện Gia Viên, thành phố Hải Phòng | Xí nghiệp ô tô Vận tải Hải Phòng | 11 | |
22 | 19881 | Đặng Quốc Thái | 07/02/1954 | Số 27, ngõ Phụ 1/56B huyện Lạch Tray, thành phố Hải Phòng | Công ty Xây dựng Thủy lợi II - Bộ Thủy lợi | 9 | |
23 | 19899 | Trần Phương Thanh | 30/1/1949 | Xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Trung tâm Điện đài báo thoại - Sở Bưu điện Hải Phòng | 7 | |
24 | 19918 | Nguyễn Trọng Thế | 04/02/1953 | Xóm 1 Nam Pháp, xã Đằng Giang, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng | Đội xe 2208 - Xí nghiệp số 22 Ninh Bình - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải | 15 | |
25 | 19931 | Trần Xuân Thọ | 1928 | Thôn II, xã Đông Khê, thành phố Hải Phòng | Viện Quy hoạch - Bộ Cơ khí và Luyện kim | 7 | |
26 | 19989 | Trần Xuân Trung | 18/7/1954 | Số nhà 114A, tiểu khu 14, phố Lê Lợi, khu phố Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Công ty Cầu đường thành phố Hải Phòng | 10 | |
27 | 19857 | Trần Văn Tuất | Trần Văn Chung | 0/9/1935 | Ngõ Chu Văn An, Lê Lợi, thành phố Hải Phòng | Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng | 12 |
28 | 19871 | Nguyễn Văn Tư | Ái Hữu | 6/1926 | Lạc Viên, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng | Công ty ăn uống Ba Đình Từ Liêm | 8 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn